Kiểm tra khí thải không đạt? Sửa 10 mã OBD-II phổ biến trước lần kiểm tra tiếp theo của bạn

Các loại xe hiện đại dựa vào hệ thống On-Board Diagnostics II (OBD-II) để theo dõi hiệu suất động cơ và khí thải. Khi xe của bạn không vượt qua được bài kiểm tra khí thải, cổng chẩn đoán OBD-II sẽ trở thành công cụ tốt nhất để xác định và giải quyết các vấn đề. Dưới đây, chúng tôi giải thích cách máy quét OBD-II hoạt động và cung cấp giải pháp cho 10 mã sự cố phổ biến có thể gây ra lỗi khí thải.


Máy quét OBD-II giúp chẩn đoán các vấn đề về khí thải như thế nào

  1. Đọc Mã lỗi chẩn đoán (DTC):
    • Máy quét OBD-II sẽ tìm ra các mã (ví dụ: P0171, P0420) xác định chính xác các trục trặc cụ thể của hệ thống ảnh hưởng đến khí thải.
    • Ví dụ: AP0420Mã lỗi cho biết bộ chuyển đổi xúc tác kém hiệu quả.
  2. Truyền dữ liệu trực tiếp:
    • Theo dõi dữ liệu cảm biến theo thời gian thực (ví dụ: điện áp cảm biến oxy, mức nhiên liệu) để xác định sự bất thường.
  3. Kiểm tra “Readiness Monitors”:
    • Các bài kiểm tra khí thải yêu cầu tất cả các màn hình (ví dụ: EVAP, bộ chuyển đổi xúc tác) phải "sẵn sàng". Máy quét xác nhận xem hệ thống đã hoàn tất quá trình tự kiểm tra hay chưa.
  4. Dữ liệu khung đóng băng:
    • Xem lại các điều kiện đã lưu trữ (tải động cơ, RPM, nhiệt độ) tại thời điểm mã được kích hoạt để sao chép và chẩn đoán sự cố.
  5. Xóa mã và thiết lập lại màn hình:
    • Sau khi sửa chữa, hãy thiết lập lại hệ thống để xác minh bản sửa lỗi và chuẩn bị kiểm tra lại.

10 mã lỗi OBD-II phổ biến gây ra lỗi khí thải

1. P0420/P0430 – Hiệu suất hệ thống xúc tác dưới ngưỡng

  • Gây ra:Bộ chuyển đổi xúc tác, cảm biến oxy hoặc rò rỉ khí thải.
  • Sửa chữa:
    • Kiểm tra hoạt động của cảm biến oxy.
    • Kiểm tra xem có rò rỉ khí thải không.
    • Thay thế bộ chuyển đổi xúc tác nếu bị hỏng.

2. P0171/P0174 – Hệ thống quá gầy

  • Gây ra:Rò rỉ không khí, cảm biến MAF bị lỗi hoặc bơm nhiên liệu yếu.
  • Sửa chữa:
    • Kiểm tra xem có rò rỉ chân không không (ống dẫn bị nứt, miếng đệm hút).
    • Vệ sinh/thay thế cảm biến MAF.
    • Kiểm tra áp suất nhiên liệu.

3. P0442 – Rò rỉ khí thải bay hơi nhỏ

  • Gây ra:Nắp bình xăng lỏng, ống EVAP bị nứt hoặc van xả bị lỗi.
  • Sửa chữa:
    • Vặn chặt hoặc thay nắp bình xăng.
    • Kiểm tra hệ thống EVAP bằng khói để xác định vị trí rò rỉ.

4. P0300 – Đánh lửa ngẫu nhiên/nhiều xi-lanh

  • Gây ra:Bugi bị mòn, cuộn dây đánh lửa bị hỏng hoặc tỷ số nén thấp.
  • Sửa chữa:
    • Thay thế bugi/cuộn dây đánh lửa.
    • Thực hiện thử nghiệm nén.

5. P0401 – Lưu lượng tuần hoàn khí thải (EGR) không đủ

  • Gây ra:Đường dẫn EGR bị tắc hoặc van EGR bị lỗi.
  • Sửa chữa:
    • Làm sạch cặn cacbon bám trên van EGR và các đường dẫn.
    • Thay thế van EGR bị kẹt.

6. P0133 – Mạch cảm biến O2 phản ứng chậm (Ngân hàng 1, Cảm biến 1)

  • Gây ra:Cảm biến oxy thượng nguồn bị suy yếu.
  • Sửa chữa:
    • Thay thế cảm biến oxy.
    • Kiểm tra xem hệ thống dây điện có bị hư hỏng không.

7. P0455 – Rò rỉ EVAP lớn

  • Gây ra:Ống EVAP bị ngắt kết nối, bình chứa than hoạt tính bị lỗi hoặc bình nhiên liệu bị hỏng.
  • Sửa chữa:
    • Kiểm tra ống EVAP và các kết nối.
    • Thay hộp đựng than hoạt tính nếu hộp bị nứt.

8. P0128 – Lỗi bộ điều chỉnh nhiệt độ nước làm mát

  • Gây ra:Bộ điều chỉnh nhiệt độ bị kẹt mở, khiến động cơ chạy quá lạnh.
  • Sửa chữa:
    • Thay thế bộ điều chỉnh nhiệt độ.
    • Đảm bảo lưu lượng chất làm mát thích hợp.

9. P0446 – Lỗi mạch điều khiển lỗ thông hơi EVAP

  • Gây ra:Van điện từ thông hơi bị lỗi hoặc đường ống thông hơi bị chặn.
  • Sửa chữa:
    • Kiểm tra van điện từ thông hơi.
    • Dọn sạch các mảnh vụn trong đường ống thông gió.

10. P1133 – Tương quan đo nhiên liệu không khí (Toyota/Lexus)

  • Gây ra:Tỷ lệ không khí/nhiên liệu mất cân bằng do cảm biến MAF hoặc rò rỉ chân không.
  • Sửa chữa:
    • Làm sạch cảm biến MAF.
    • Kiểm tra xem có rò rỉ không khí không.

Các bước để đảm bảo thành công của bài kiểm tra khí thải

  1. Chẩn đoán mã sớm:Sử dụng máy quét OBD-II để xác định sự cố vài tuần trước khi thử nghiệm.
  2. Sửa chữa kịp thời:Giải quyết các vấn đề nhỏ (ví dụ, rò rỉ nắp bình xăng) trước khi chúng gây ra các lỗi nghiêm trọng hơn.
  3. Hoàn thành chu trình lái xe:Sau khi xóa mã, hãy hoàn tất một chu kỳ lái xe để thiết lập lại màn hình theo dõi tình trạng sẵn sàng.
  4. Quét trước khi kiểm tra:Xác minh không có mã nào trả về và tất cả màn hình đều "sẵn sàng" trước khi kiểm tra.

Lời khuyên cuối cùng

  • Đầu tư vào mộtmáy quét OBD-II tầm trung(ví dụ: iKiKin) để phân tích mã chi tiết.
  • Đối với các mã lỗi phức tạp (ví dụ: lỗi bộ chuyển đổi xúc tác), hãy tham khảo ý kiến ​​của thợ máy chuyên nghiệp.
  • Bảo dưỡng thường xuyên (bugi, bộ lọc khí) giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề liên quan đến khí thải.

Bằng cách tận dụng khả năng của máy quét OBD-II, bạn có thể chẩn đoán và khắc phục sự cố khí thải một cách hiệu quả, đảm bảo quá trình kiểm tra tiếp theo diễn ra suôn sẻ!


Thời gian đăng: 20-05-2025